Bước tới nội dung

lime-burner

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪm.ˈbɜː.nɜː/

Danh từ

[sửa]

lime-burner /ˈlɑɪm.ˈbɜː.nɜː/

  1. Thợ nung vôi.

Tham khảo

[sửa]