Bước tới nội dung

lime-kiln

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪm.ˈkɪɫn/

Danh từ

[sửa]

lime-kiln /ˈlɑɪm.ˈkɪɫn/

  1. vôi.

Tham khảo

[sửa]