limite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
limite
/li.mit/
limites
/li.mit/

limite gc /li.mit/

  1. Giới hạn.
    Limite d’un terrain — giới hạn của một đám đất
    Limite d’âge — (giới) hạn tuổi
    Ambition sans limites — tham vọng không giới hạn, tham vọng vô chừng
    Limite d’une fonction — (toán học) giới hạn của một hàm

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực limite
/li.mit/
limites
/li.mit/
Giống cái limite
/li.mit/
limites
/li.mit/

limite /li.mit/

  1. Giới hạn.
    Point limite — điểm giới hạn

Tham khảo[sửa]