linge
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lɛ̃ʒ/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
linge /lɛ̃ʒ/ |
linges /lɛ̃ʒ/ |
linge gđ /lɛ̃ʒ/
- Đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm... ).
- Quần áo trong (cũng linge de corps).
- être blanc comme un linge — tái mét
- il y a du beau linge — (thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp
- laver son linge sale en famille — đóng cửa bảo nhau
Tham khảo[sửa]
- "linge". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)