Bước tới nội dung
linge gđ /lɛ̃ʒ/
- Đồ khăn vải (khăn bàn, khăn ăn, áo gối, ga giường, khăn tắm... ).
- Quần áo trong (cũng linge de corps).
- être blanc comme un linge — tái mét
- il y a du beau linge — (thông tục) có nhiều phụ nữ ăn mặc đẹp
- laver son linge sale en famille — đóng cửa bảo nhau