Bước tới nội dung

linguiste

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɛ̃.ɡɥist/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít linguiste
/lɛ̃.ɡɥist/
linguistes
/lɛ̃.ɡɥist/
Số nhiều linguiste
/lɛ̃.ɡɥist/
linguistes
/lɛ̃.ɡɥist/

linguiste /lɛ̃.ɡɥist/

  1. Nhà ngôn ngữ học.

Tham khảo

[sửa]