Bước tới nội dung

linocut

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑɪ.noʊ.ˌkət/

Danh từ

[sửa]

linocut /ˈlɑɪ.noʊ.ˌkət/

  1. Hoa văn khắc vào tấm vải sơn lót sàn nhà.

Tham khảo

[sửa]