Bước tới nội dung

lit-cage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lit-cage
/li.kaʒ/
lits-cages
/li.kaʒ/

lit-cage /li.kaʒ/

  1. Giường gập, giường xếp.

Tham khảo

[sửa]