literally
Từ điển mở Wiktionary
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Phó từ[sửa]
literally
- Theo nghĩa đen, theo từng chữ.
- Thật vậy, đúng là.
- the enemy troops were literally swept away by the guerllias — quân địch đúng là đã bị du kích quét sạch
Tham khảo[sửa]