lithiné

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực lithinés
/li.ti.ne/
lithinés
/li.ti.ne/
Giống cái lithinés
/li.ti.ne/
lithinés
/li.ti.ne/

lithiné

  1. litin, có liti oxit.
    Eau minérale lithinée — nước khoáng có litin

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
lithinés
/li.ti.ne/
lithinés
/li.ti.ne/

lithiné

  1. Viên litin.

Tham khảo[sửa]