Bước tới nội dung

littéralement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.te.ʁal.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

littéralement /li.te.ʁal.mɑ̃/

  1. Đúng từng chữ.
    Copier un texte littéralement — chép một văn bản đúng từng chữ
  2. (Thân mật) Hoàn toàn.
    Il est littéralement stupéfait — nó hoàn toàn kinh ngạc

Tham khảo

[sửa]