Bước tới nội dung

lituanien

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /li.tɥa.njɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lituanien
/li.tɥa.njɛ̃/
lituaniens
/li.tɥa.njɛ̃/
Giống cái lituanienne
/li.ty.a.njɛn/
lituaniennes
/li.ty.a.njɛn/

lituanien /li.tɥa.njɛ̃/

  1. (Thuộc) Nước Lít-va (Liên Xô).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít lituanien
/li.tɥa.njɛ̃/
lituaniens
/li.tɥa.njɛ̃/
Số nhiều lituanien
/li.tɥa.njɛ̃/
lituaniens
/li.tɥa.njɛ̃/

lituanien /li.tɥa.njɛ̃/

  1. Người nước Lít-va.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lituanien
/li.tɥa.njɛ̃/
lituaniens
/li.tɥa.njɛ̃/

lituanien /li.tɥa.njɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ) Tiếng Lít-va.

Tham khảo

[sửa]