living-room

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɪ.viɳ.ˈruːm/

Danh từ[sửa]

living-room /ˈlɪ.viɳ.ˈruːm/

  1. Buồng ngồi chơi, buồng tiếp khách (của gia đình).

Tham khảo[sửa]