Bước tới nội dung

living-wage

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɪ.viɳ.ˈweɪdʒ/

Danh từ

[sửa]

living-wage /ˈlɪ.viɳ.ˈweɪdʒ/

  1. Tiền lương vừa đủ sống (chỉ đủ để nuôi sống bản thân và gia đình).

Tham khảo

[sửa]