livrer ngoại động từ /li.vʁe/
- Giao, nộp.
- Livrer une commande — giao hàng đặt
- Livrer un coupable à la justice — nộp kẻ phạm tội cho tư pháp
- Bỏ mặc.
- Pays livré à l’anarchie — đất nước bỏ mặc cho tình trạng vô chính phủ
- Để lộ.
- Livrer ses secrets — để lộ bí mật
- livrer bataille — giao chiến
- livrer passage — xem passage