livrer
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /li.vʁe/
Ngoại động từ[sửa]
livrer ngoại động từ /li.vʁe/
- Giao, nộp.
- Livrer une commande — giao hàng đặt
- Livrer un coupable à la justice — nộp kẻ phạm tội cho tư pháp
- Bỏ mặc.
- Pays livré à l’anarchie — đất nước bỏ mặc cho tình trạng vô chính phủ
- Để lộ.
- Livrer ses secrets — để lộ bí mật
- livrer bataille — giao chiến
- livrer passage — xem passage
Tham khảo[sửa]
- "livrer". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)