llama

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈlɑː.mə/

Danh từ[sửa]

llama /ˈlɑː.mə/

  1. (Động vật học) Lạc đà không bướu.

Tham khảo[sửa]