Bước tới nội dung

lobectomie

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.bɛk.tɔ.mi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lobectomie
/lɔ.bɛk.tɔ.mi/
lobectomie
/lɔ.bɛk.tɔ.mi/

lobectomie gc /lɔ.bɛk.tɔ.mi/

  1. (Y học) Thủ thuật cắt bỏ thùy.

Tham khảo

[sửa]