Bước tới nội dung

lobscouse

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːb.ˌskɑʊs/

Danh từ

[sửa]

lobscouse /ˈlɑːb.ˌskɑʊs/

  1. (Hàng hải) Món ăn hổ lốn.

Tham khảo

[sửa]