localisable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ.ka.li.zabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | localisable /lɔ.ka.li.zabl/ |
localisable /lɔ.ka.li.zabl/ |
Giống cái | localisable /lɔ.ka.li.zabl/ |
localisable /lɔ.ka.li.zabl/ |
localisable /lɔ.ka.li.zabl/
Tham khảo
[sửa]- "localisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)