khoanh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
xwajŋ˧˧ | kʰwan˧˥ | kʰwan˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
xwaŋ˧˥ | xwaŋ˧˥˧ |
Chữ Nôm
(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)
Cách viết từ này trong chữ Nôm
Từ tương tự
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Danh từ
khoanh
Động từ
[sửa]khoanh
- Làm thành hình vòng tròn hoặc vòng cung. Con rắn nằm lại một chỗ.
- Khoanh tay trước ngực.
- Khoanh lại bằng bút chì.
- Vạch giới hạn để hạn định phạm vi.
- Khoanh vùng chuyên canh rau.
- Khoanh vấn đề lại để nghiên cứu.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "khoanh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
- Thông tin chữ Hán và chữ Nôm dựa theo cơ sở dữ liệu của phần mềm WinVNKey, đóng góp bởi học giả Lê Sơn Thanh; đã được các tác giả đồng ý đưa vào đây. (chi tiết)