locataire
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ.ka.tɛʁ/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Số ít | locataire /lɔ.ka.tɛʁ/ |
locataires /lɔ.ka.tɛʁ/ |
Số nhiều | locataire /lɔ.ka.tɛʁ/ |
locataires /lɔ.ka.tɛʁ/ |
locataire /lɔ.ka.tɛʁ/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "locataire", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)