Bước tới nội dung

locataire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ka.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít locataire
/lɔ.ka.tɛʁ/
locataires
/lɔ.ka.tɛʁ/
Số nhiều locataire
/lɔ.ka.tɛʁ/
locataires
/lɔ.ka.tɛʁ/

locataire /lɔ.ka.tɛʁ/

  1. Người thuê (nhà, đất).

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]