Bước tới nội dung

propriétaire

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít propriétaire
/pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/
propriétaires
/pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/
Số nhiều propriétaire
/pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/
propriétaires
/pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/

propriétaire /pʁɔ.pʁi.je.tɛʁ/

  1. Nghiệp chủ.
  2. Chủ nhà (có nhà cho thuê).
  3. Chủ sở hữu, chủ.
    Propriétaire de l’auto — người chủ xe ôtô

Tham khảo

[sửa]