locatif
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatives /lɔ.ka.tiv/ |
Giống cái | locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatif
- Xem locataire
- Prix locatif — tiền thuê
- Réparations locatives — sửa chữa người thuê chịu
- Valeur locative — lợi tức cho người thuê
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatif gđ
- (Ngôn ngữ học) Cách vị trí.
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatives /lɔ.ka.tiv/ |
Giống cái | locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatives /lɔ.ka.tiv/ |
locatif
- (Ngôn ngữ học) Xem danh từ giống đực
- Cas locatif — cách vị trí
Tham khảo
[sửa]- "locatif", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)