Bước tới nội dung

lock-gate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɑːk.ˈɡeɪt/

Danh từ

[sửa]

lock-gate /ˈlɑːk.ˈɡeɪt/

  1. Cửa cống.

Tham khảo

[sửa]