Bước tới nội dung

loculicidal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌlɑː.kjə.lə.ˈsɑɪ.dᵊl/

Tính từ[sửa]

loculicidal /ˌlɑː.kjə.lə.ˈsɑɪ.dᵊl/

  1. (Thực vật học) Chẻ ngăn.

Tham khảo[sửa]