Bước tới nội dung

log-jam

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔɡ.ˈdʒæm/

Danh từ

[sửa]

log-jam /ˈlɔɡ.ˈdʒæm/

  1. Chỗ bế tắc.

Tham khảo

[sửa]