logistique
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ.ʒis.tik/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
logistique /lɔ.ʒis.tik/ |
logistique /lɔ.ʒis.tik/ |
logistique gc /lɔ.ʒis.tik/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | logistique /lɔ.ʒis.tik/ |
logistiques /lɔ.ʒis.tik/ |
Giống cái | logistique /lɔ.ʒis.tik/ |
logistiques /lɔ.ʒis.tik/ |
logistique /lɔ.ʒis.tik/
Tham khảo
[sửa]- "logistique", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)