Bước tới nội dung

long-bond

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔŋ.ˈbɑːnd/

Danh từ

[sửa]

long-bond /ˈlɔŋ.ˈbɑːnd/

  1. Công trái dài hạn (trên 20 năm).

Tham khảo

[sửa]