Bước tới nội dung

long-time

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔŋ.ˈtɑɪm/

Tính từ

[sửa]

long-time /ˈlɔŋ.ˈtɑɪm/

  1. từ lâu đời.

Tham khảo

[sửa]