Bước tới nội dung

long time no see

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Anh có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • (tập tin)

Thán từ

[sửa]

long time no see

  1. (mang tính thành ngữ) Lâu quá không gặp.

Từ dẫn xuất

[sửa]

Hậu duệ

[sửa]
  • Tiếng Cebu: long time no see but now, sinaw