Bước tới nội dung

longevity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /lɑːn.ˈdʒɛ.və.ti/

Danh từ

longevity /lɑːn.ˈdʒɛ.və.ti/

  1. Sự sống lâu.

Tham khảo