Bước tới nội dung

longobard

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈlɔŋ.ɡə.ˌbɑːrd/

Danh từ

[sửa]

longobard số nhiều longobards, longobardi /ˈlɔŋ.ɡə.ˌbɑːrd/

  1. Xem lombard

Tham khảo

[sửa]