lombard
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈlɑːm.ˌbɑːrd/
Danh từ
lombard /ˈlɑːm.ˌbɑːrd/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lombard”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /lɔ̃.baʁ/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | lombard /lɔ̃.baʁ/ |
lombards /lɔ̃.baʁ/ |
| Giống cái | lombarde /lɔ̃.baʁd/ |
lombardes /lɔ̃.baʁd/ |
lombard /lɔ̃.baʁ/
- (Thuộc) Xứ Lom-bác-đi-a.
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| lombarde /lɔ̃.baʁd/ |
lombarde /lɔ̃.baʁd/ |
lombard gđ /lɔ̃.baʁ/
- (Ngôn ngữ học) Tiếng Lom-bác-đi.
- (Từ cũ; nghĩa cũ) Nhà buôn, người cho vay lãi.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “lombard”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)