Bước tới nội dung

longue-vue

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ̃ɡ.vy/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
longue-vue
/lɔ̃ɡ.vy/
longues-vues
/lɔ̃ɡ.vy/

longue-vue gc /lɔ̃ɡ.vy/

  1. Ống nhìn xa, viễn kính.

Tham khảo

[sửa]