longuement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /lɔ̃ɡ.mɑ̃/
Phó từ
[sửa]longuement /lɔ̃ɡ.mɑ̃/
Trái nghĩa
[sửa]- Abrégé (en abrégé), brièvement
Tham khảo
[sửa]- "longuement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)