Bước tới nội dung

loqueteau

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔk.tɔ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loqueteau
/lɔk.tɔ/
loqueteau
/lɔk.tɔ/

loqueteau /lɔk.tɔ/

  1. Then nhỏ, chốt.

Tham khảo

[sửa]