Bước tới nội dung

lorrain

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]
lorrain

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /lɔ.ʁɛ̃/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lorrain
/lɔ.ʁɛ̃/
lorrains
/lɔ.ʁɛ̃/
Giống cái lorraine
/lɔ.ʁɛn/
lorraines
/lɔ.ʁɛn/

lorrain /lɔ.ʁɛ̃/

  1. (Thuộc) Xứ Lo-ren (pháp).

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít lorraine
/lɔ.ʁɛn/
lorrains
/lɔ.ʁɛ̃/
Số nhiều lorraine
/lɔ.ʁɛn/
lorrains
/lɔ.ʁɛ̃/

lorrain /lɔ.ʁɛ̃/

  1. Người xứ Lo-ren.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lorrain
/lɔ.ʁɛ̃/
lorrains
/lɔ.ʁɛ̃/

lorrain /lɔ.ʁɛ̃/

  1. (Ngôn ngữ học) Tiếng Lo-ren.

Tham khảo

[sửa]