louchement
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /luʃ.mɑ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
louchement /luʃ.mɑ̃/ |
louchement /luʃ.mɑ̃/ |
louchement gđ /luʃ.mɑ̃/
Tham khảo
[sửa]- "louchement", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)