loudspeaker
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈlɑʊd.ˌspi.kɜː/
Danh từ
[sửa]loudspeaker /ˈlɑʊd.ˌspi.kɜː/
- (Radio) Loa phóng thanh ((cũng) speaker).
Tham khảo
[sửa]- "loudspeaker", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)