Bước tới nội dung

loueur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
loueur
/lwœʁ/
loueurs
/lwœʁ/

loueur /lwœʁ/

  1. Người cho thuê.
    Loueur de voitures — người cho thuê xe

Tham khảo

[sửa]