Bước tới nội dung

lourdement

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /luʁ.də.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

lourdement /luʁ.də.mɑ̃/

  1. Năng; nặng nề.
    Camions lourdement chargés — xe tải chất nặng
    Se tromper lourdement — lầm lẫn nặng, lầm to
  2. Phịch.
    Tomber lourdement sur le sol — ngã phịch xuống đất; rơi phịch xuống đất

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]