Bước tới nội dung

love-lorn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləv.ˈlɔrn/

Tính từ

[sửa]

love-lorn /ˈləv.ˈlɔrn/

  1. Sầu muộntình; thất tình; bị tình phụ, bị bỏ rơi.

Tham khảo

[sửa]