Bước tới nội dung

low-energy

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈloʊ.ˈɛ.nɜː.dʒi/

Tính từ

[sửa]

low-energy /ˈloʊ.ˈɛ.nɜː.dʒi/

  1. năng lượng thấp.

Tham khảo

[sửa]