lucratif
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ly.kʁa.tif/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lucratif /ly.kʁa.tif/ |
lucratifs /ly.kʁa.tif/ |
Giống cái | lucrative /ly.kʁa.tiv/ |
lucratives /ly.kʁa.tiv/ |
lucratif /ly.kʁa.tif/
- Có lợi.
- Travail lucratif — việc làm có lợi
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "lucratif". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)