lukning
Tiếng Na Uy[sửa]
Danh từ[sửa]
Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | lukning | lukningfen |
Số nhiều | lukningfer | lukningfene |
lukning gđ
- Sự đóng cửa.
- Bankene har lukning på lørdager
Từ dẫn xuất[sửa]
- (1) lukningsvedtekter gđc số nhiều: Qui định về giờ đóng cửa.
- (1) lørdagslukning: Sự đóng cửa ngày thứ bảy.
Tham khảo[sửa]
- "lukning", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)