qui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
kwi˧˧kwi˧˥wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
kwi˧˥kwi˧˥˧

Phiên âm Hán–Việt[sửa]

Chữ Nôm[sửa]

(trợ giúp hiển thị và nhập chữ Nôm)

Từ tương tự[sửa]

Xem thêm[sửa]

qui

  1. Xem quì
  2. Xem quỉ
  3. Xem quĩ
  4. Xem quí
  5. Xem quị
  6. Xem quy
  7. Xem quỳ
  8. Xem quỷ
  9. Xem quỹ
  10. Xem quý
  11. Xem quỵ

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]