lumbar

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈləm.bɜː/

Tính từ[sửa]

lumbar /ˈləm.bɜː/

  1. (Thuộc) Thắt lưng; ngang lưng.

Tham khảo[sửa]