lumbar
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈləm.bɜː/
Tính từ[sửa]
lumbar /ˈləm.bɜː/
- (Thuộc) Thắt lưng; ngang lưng.
Tham khảo[sửa]
- "lumbar". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)