Bước tới nội dung

luminosité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ly.mi.nɔ.zi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
luminosité
/ly.mi.nɔ.zi.te/
luminosités
/ly.mi.nɔ.zi.te/

luminosité gc /ly.mi.nɔ.zi.te/

  1. Sự sáng.
    La luminosité du ciel — sự sáng của bầu trời
  2. Độ sáng.
    Luminosité d’une étoile — độ sáng của một ngôi sao

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]