Bước tới nội dung

obscurité

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɔp.sky.ʁi.te/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
obscurité
/ɔp.sky.ʁi.te/
obscurités
/ɔp.sky.ʁi.te/

obscurité gc /ɔp.sky.ʁi.te/

  1. Sự tối; bóng tối.
    Se dissimuler dans l’obscurité de la nuit — lẩn trong bóng tối ban đêm
  2. Sự thiếu sáng sủa, sự khó hiểu.
    Obscurité du style — sự khó hiểu của lời văn
  3. Sự mờ mịt, sự mơ hồ, sự không rõ ràng.
    L’obscurité des origines — nguồn gốc không rõ ràng
  4. Cảnh tối tăm.
    Vivre dans l’obscurité — sống trong cảnh tối tăm

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]