Bước tới nội dung

lumping

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈləm.piɳ/

Động từ

[sửa]

lumping

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "lump" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Chia động từ

[sửa]

Tính từ

[sửa]

lumping /ˈləm.piɳ/

  1. (Thông tục) To lù lù; nặng nề.
  2. Nhiều.

Tham khảo

[sửa]