Bước tới nội dung

lunetier

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
lunetier
/lyn.tje/
lunetier
/lyn.tje/

lunetier /lyn.tje/

  1. Thợ kính (đeo mắt).
  2. Người bán kính (đeo mắt).

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực lunetier
/lyn.tje/
lunetier
/lyn.tje/
Giống cái lunetier
/lyn.tje/
lunetier
/lyn.tje/

lunetier /lyn.tje/

  1. (Thuộc nghề) Kính.
    Industrie lunetière — công nghiệp kính

Tham khảo

[sửa]