lunetier
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /lyn.tje/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
lunetier /lyn.tje/ |
lunetier /lyn.tje/ |
lunetier gđ /lyn.tje/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | lunetier /lyn.tje/ |
lunetier /lyn.tje/ |
Giống cái | lunetier /lyn.tje/ |
lunetier /lyn.tje/ |
lunetier /lyn.tje/
- (Thuộc nghề) Kính.
- Industrie lunetière — công nghiệp kính
Tham khảo[sửa]
- "lunetier", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)